Có 2 kết quả:
彰善瘅恶 zhāng shàn dàn è ㄓㄤ ㄕㄢˋ ㄉㄢˋ • 彰善癉惡 zhāng shàn dàn è ㄓㄤ ㄕㄢˋ ㄉㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distinguish good and evil (idiom); to uphold virtue and condemn evil
(2) to praise good and expose vice
(2) to praise good and expose vice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to distinguish good and evil (idiom); to uphold virtue and condemn evil
(2) to praise good and expose vice
(2) to praise good and expose vice
Bình luận 0